--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
compound fraction
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
compound fraction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compound fraction
+ Noun
(toán học) phân số phức, phân số ghép.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compound fraction"
Những từ có chứa
"compound fraction"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phân số
rút gọn
phiền phức
hợp chất
phức tạp
đẳng lập
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
compound fraction
:
(toán học) phân số phức, phân số ghép.